Để ôn luyện kĩ càng chuẩn bị tham gia bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh chính thức theo Toefl Junior, thì bộ đề lớn nhất mà các thí sinh có thể truy cập online 24x7 chính là hệ thống đề thi tại chuyên mục Luyện thi Toefl Junior của TiengAnhK12. Tại chuyên mục này, các em có Từ vựng tiếng Anh trước kỳ thi. - exam : kỳ thi- revise = ôn thiEx : I have to revise for my French test tomorrow. ( Tôi phải ôn bài cho bài kiểm tra tiếng Pháp ngày mai. )- swot up = revise = ( cách gọi thông tục ) càyEx : Make sure you swot up on the knowledge before the exam next week. Từ vựng tiếng Anh tương quan đến chủ thể thi cử, học tập. 1. Từ vựng tiếng Anh trước kỳ thi - exam: kỳ thi - revise = ôn thi. Ex: I have to revise for my French thử nghiệm tomorrow. (Tôi cần ôn bài cho bài kiểm tra giờ Pháp ngày mai.) - swot up = revise = (cách call thông tục) cày 🆘 TUYỂN NHÂN SỰ 🆘. Chào mọi người, chúng mình là Little Wonkey đây. Gần đây, nếu mọi người để ý thì chắc sẽ thấy tần suất đăng bài của chúng mình có giảm và thời gian đăng cũng chậm hơn lúc trước nhỉ 😢 Thật sự mà nói thì những nhân sự đi theo LW từ những ngày đầu tiên đã cố gắng hết sức Câu hỏi được lập trình như trò chơi, tạo hứng khởi khi ôn luyện tiếng Anh. Mô phỏng đề thi thật Phần thi speaking/writing các cấp độ. Hệ thống câu hỏi được xây dựng gần giống nhất với bài thi thực tế Đánh giá trình độ và theo dõi Đáp án , báo cáo kết quả học tập, lưu lại kết quả và lịch sử làm bài Đề thi đa dạng, sát thực tế Bài đọc điền từ vào chỗ trống hay còn gọi là bài đọc đục lỗ là 1 trong số những phần khó của 1 đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia ( đại học ).Vì vậy, DeThiThu.Net gửi tới các bạn 30 bài đọc đục lỗ tiếng Anh cực hay đáp án giải thích chi tiết (P1) được trích chọn lọc từ ĐỀ THI THỬ THPT QUÔC GIA TIẾNG rcATI. Từ điển Việt-Anh lớp ôn lại bài vi lớp ôn lại bài = en volume_up refresher course chevron_left chevron_right VI Nghĩa của "lớp ôn lại bài" trong tiếng Anh Bản dịch VI lớp ôn lại bài {danh từ} Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội Ôn tập, bổ sung kiến thức dự kiến từ ngày 01/ 10/ supplement knowledge study expected from 01/10/ lại ôn kiểm tra tập Aprilia Dorsoduro 750 là một chiếc xe đạp với nhiều người….Ôn tập Aprilia Dorsoduro 750 is a bike with multi….Ngày 31, mình phải ôn tới 600 từ!Day 31, I have to review 600 words!Vậy ôn thi IGCSE sao cho tốt?Miễn phí+ Upđến £ 500 trận đấu! Ôn Up to £500 Match! Ôn hiện ôn với mở rộng hình ảnh hoặc áp đảo thay đổi;Execution moderates with extensive pictures or overwhelming altering;Akeno- san và tôi ôn cho cả hai kỳ thi và kiểm tra thăng and I study for both the exam and the promotion quá nhiều thứ để học khi bạn ôn thi is so much to learn when you study the rất nhiều thứ bạn cần phải học khi bạn ôn luyện is so much to learn when you study the tập một lần nữa bài học hôm we're learning the lesson again ôn thi có thể được mua tại cơ quan cấp giấy phép lái preparation books can be purchased at driver's license tôi vẫn đang ôn lại mấy chuyện still bangin' away at the bạn cần thức ăn vặt trong khi ôn bài cho các kỳ thi?Need something to munch on while cramming for exams?Bà đã đánh bại MohamedOuld Elhacen từ đảng Hồi giáo ôn hòa defeated Mohamed Ould Elhacen from the moderate Islamist party tôi không chấp nhận kết luận này”, Ôn Vạn Trịnh, thành viên gia đình của một hành khách trên chuyến bay, nói với The Associated are not accepting the conclusion,” Wen Wancheng, the family member of a passenger on board the airliner, told The Associated Nhu cười ha hả“ Tôi bây giờ không còn là cảnh sát, không cần lo lắng tôi sẽ bắt Rou laughed,“I'm not a police officer anymore, you don't have to worry that I will arrest McConnell đề nghị một giải pháp lưỡng đảng do TNS ôn hòa thuộc phe Cộng hòa Susan Collins đưa ra như một khuôn mẫu khả thi nhưng TNS Reid bác suggested a bipartisan offer spearheaded by moderate Republican Senator Susan Collins as a workable template, but Reid rejected Đuối Chấm Xanh được tìm thấy ở vùng biển ôn đới và nhiệt đới nông trên thềm lục địa tới độ sâu 66 feet 20 m.Bluespotted ribbontail rays are found in shallow temperate and tropical waters over continental shelves to depths of 66 feet20 m.Không như khí hậu Đông Oregon khô và lục địa, khíhậu Tây Oregon thường là khí hậu rừng mưa ôn the climate of Eastern Oregon, which is primarily dry and continental,the climate of Western Oregon is generally a moderate rainforest đầu, Mắt Xanh chỉ có 12 hội viên, và chính yếu là cứu giúp thú vật và trình báo việc sănbắn bất hợp pháp trong vùng Ôn first, Green Eyes had only twelve members, and was mainly engaged in saving animals andreporting illegal hunting in the Wen Zhou khi huấn luyện ôn tập, nó lên đường làm nhiệm vụ chiếm đóng tại Nhật Bản, đi đến Ominato, Honshū vào ngày 16 tháng refresher training, Mustin sailed for occupation duty in Japan, arriving Ominato, Honshu, 16 September bố ở hầu hết các khu vực ôn đới nhiệt đới và ấm hơn của thế giới, ở miền nam châu Âu, nó được thay địa across most of the tropical and warmer temperate regions of the world, in southern Europe and Asia it is rather muốn hay không, bạn không thể chiến thắng bầu cử trừ khi bạn có thể khiến những người Cộng hòa ôn hòa vượt you like it or not, you can't win the election unless you get moderate Republicans to cross the khi được đại tu và huấn luyện ôn tập, Du Pont đi vào Xưởng hải quân Charleston vào ngày 16 tháng 9 năm 1944 để được cải biến thành một tàu phu overhaul and refresher training, Du Pont put into Charleston Navy Yard 16 September 1944 to undergo conversion to an auxiliary tập“ Moko sẽ thực hiện chuỗi quét trong giai đoạn thiết kế bố trí để tối đa hóa bảo hiểm thử will implement the scan chain during the design layout phase to maximize test khu vực ôn đới và cận nhiệt đới- Sản xuất thương mại Được trồng trên các cao nguyên ở Nam temperate subtropical regions- Commercial production It is planted on the highlands of South bờ biển phía bắc California có nhiều khu rừng mưa, rừng mưa ôn đới, nơi đón nhận lượng mưa hơn 100 iche 2500 mm hàng north coast of California has rainforests- temperate rainforests- where it can rain more than 100 inches a khi huấn luyện ôn tập tại San Diego, California, nó quay trở lại nhiệm vụ tuần tra và hộ tống tại khu vực phụ cận Iwo refresher training at San Diego, California, Swanson resumed her patrol and escort duties in the vicinity of Iwo Jima. Chủ đề từ vựng tiếng Anh về thi cử có rất nhiều từ vựng liên quan, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để cải thiện vốn từ vựng của mình nhé. Bạn đang xem ôn bài tiếng anh là gì Những kỳ thi liên tiếp khiến bạn không ít mệt mỏi và căng thẳng phải không nào. Nhưng đây cũng là chủ đề quen thuộc mà bạn thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Từ chủ đề này bạn có thể học được nhiều từ mới tiếng Anh đó. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chủ đề thi cử nhé. Bạn đang xem Ôn bài tiếng anh là gì Bạn đang xem Ôn bài tiếng anh là gì Đang xem ôn bài tiếng anh là gì Từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề thi cử, học tập – exam kỳ thi – revise = ôn thi Ex I have to revise for my French test tomorrow. Tôi phải ôn bài cho bài kiểm tra tiếng Pháp ngày mai. – swot up = revise = cách gọi thông tục cày Ex Make sure you swot up on the knowledge before the exam next week. Hãy chắc là mình đã ôn kĩ kiến thức cho kì kiểm tra vào tuần tới. – cram = cách gọi thông tục nhồi nhét kiến thức Ex John has been cramming for his Spanish test on next Monday. John học dồn để thi tiếng Tây Ban Nha vào thứ Hai tới. – learn by heart / memorise = học thuộc lòng Xem thêm Ngân Hàng Việt Nam Thịnh Vượng Lừa Đảo, Vpbank Lừa Đảo Bạn muốn nói “đạt kết quả cao trong thi cử” bằng tiếng Anh thì nói như thế nào? 2. Từ vựng tiếng Anh trong khi thi – cheat / copy / use a crib sheet = quay cóp Ex Kids have always found ways of cheating in school exams. Bọn trẻ luôn tìm cách để gian lận trong các kì thi. – get a good / high mark = thi tốt Ex I am going to get a good mark in the entrance examination. Tôi sẽ đạt kết quả tốt trong kì thi tuyển sinh đại học. – get a bad / low mark = thi không tốt Ex I'm afraid of getting a bad mad. Tôi sợ mình thi không tốt. – pass with flying colours = đậu thi với số điểm cao Ex The officer training was gruelling, but he came through with flying colours. Khóa huấn luyện sĩ quan thật sự vất vả nhưng anh ấy đã đậu với điểm số cao. – scrape a pass = chỉ vừa đủ đậu Ex I just managed to scrape a pass. The exam was really difficult. Em chỉ vừa đủ điểm để đậu thôi. Bài thi thật sự khó quá. 3. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề thi cử – take an exam / teik æn ig´zæm/ đi thi – cheat /tʃit/ gian lận – Qualification /,kwalifi’keiSn/ bằng cấp – Graduate /’grædjut/ tốt nghiệp – retake /,ri’teik/ thi lại – test taker /test teikər/ sĩ tử, người thi – examiner /ig´zæminə/ người chấm thi Xem thêm Cách Chữa Bệnh Huyết Trắng Ở Phụ Nữ, Điều Trị Bệnh Huyết Trắng Đúng Cách Chủ đề thi cử trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng hay – mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd / điểm, điểm số – pass /pæs / điểm trung bình – credit / ˈkredɪt/ điểm khá – distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi – high distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/ điểm xuất sắc – pass an exam /pæs/ đỗ – materials /məˈtɪriəlz/ tài liệu – term /tɜːrm / Br; semester /sɪˈmestər/ Am học kỳ – test /test /, testing /ˈtestɪŋ/ kiểm tra – poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / kém xếp loại hs – Graduation examination n kỳ thi tốt nghiệp – do your homework/revision/a project on somethingLàm bài tập về nhà/ôn tập/làm đồ án – work on/write/do/submit an essay/a dissertation/a thesis/an assignment/a paper làm/viết/nộp bài luận/luận án/khóa luận/bài được giao/bài thi – finish/complete your dissertation/thesis/studies/coursework hoàn tất luận văn/khóa luận/bài nghiên cứu – hand in/ turn in your homework/essay/assignment/paper nộp bài tập về nhà/bài luận/bài tập được giao/bài thi – study/prepare/revise/review/informal cram for a test/an exam học/chuẩn bị/ôn tập/học nhồi nhét cho bài kiểm tra/bài thi – take/do/sit a test/an exam làm bài kiểm tra/bài thi – straight A luôn dẫn đầu lớp – plodder cần cù bù thông minh Bạn có thể tham khảo thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh trên trang để bổ sung thêm vốn từ vựng của mình nhé. Post navigation Dictionary Vietnamese-English ôn bài What is the translation of "ôn bài" in English? vi ôn bài = en volume_up review chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI ôn bài {vb} EN volume_up review Translations VI ôn bài {verb} ôn bài also xem lại volume_up review {vb} lesson Similar translations Similar translations for "ôn bài" in English bài nounEnglishlessonchân đánh bài nounEnglishhandván bài nounEnglishhandngười chia bài nounEnglishdealerdealerdealerrút bài verbEnglishdrawbốc bài verbEnglishdrawchiêu bài nounEnglishlabelgiàn bài nounEnglishoutlinequân bài nounEnglishcardôn hòa adjectiveEnglishclementtemperatemở bài nounEnglishintroductiondàn bài nounEnglishoutlineôn thi verbEnglishreviselớp ôn lại bài nounEnglishrefresher coursean bài verbEnglishpreordainpredestinecon bích trong bộ bài nounEnglishspade More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese ô xítô-pê-raô-xy hóaô-zônôiômôm chặtôm hônôm ấpôm ấp ai ôn bài ôn hòaôn lạiôn thiôn đi ôn lại trước khi làm gìôngông ba bịông bàông bà cốông bạnông bầu In the English-Norwegian dictionary you will find more translations. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.

ôn bài tiếng anh là gì