Tóm tắt: thẩm phán chuyên án: ad hoc judge · thẩm phán dự khuyết: deputy judge · thẩm phán sơ thẩm: trial judge · thẩm phán tòa sơ thẩm: judge of First Instance · thẩm phán …
Kiểm tra các bản dịch 'thẩm phán' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch thẩm phán trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Định nghĩa - Khái niệm thẩm phán tiếng Séc là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thẩm phán trong tiếng Séc và cách phát âm thẩm phán tiếng Séc.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thẩm phán tiếng Séc nghĩa là gì.
Thẩm quyền trong tiếng Anh là "Authorization". Trong tiếng Anh cơ quan có thẩm quyền được định nghĩa như sau: Authority is the official right to be considered to conclude and decide on an issue.
Hội đồng Thẩm phán tiếng Anh là Judges' Chambers Một số thuật ngữ pháp lý liên quan Hội đồng nhân dân (tiếng Anh là People's Council)
Định nghĩa - Khái niệm thẩm phán tiếng Malaysia là gì?. Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thẩm phán trong tiếng Malaysia và cách phát âm thẩm phán tiếng Malaysia.Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thẩm phán tiếng Malaysia nghĩa là gì.
t81C. He leads counselors to a foolish end and judges to khi CHÚA dấy lên một vị thẩm phán để lãnh đạo họ, CHÚA ở cùng vị thẩm phán the Lord raised up a judge for them, he was with the judge linh mục đưa cho thành viên một nhóm băng đảng số tiền khoảng$ 8,500, theo trưởng toán điều tra, Maritza Gonzalez, khi hai trong bốn bị cáogiết người xuất hiện trước một thẩm phán để bị truy priests gave members of a criminal gang the equivalent of $8,500, said the chief investigator of the prosecutor's office, Maritza Gonzalez,as two of the four alleged assassins appeared before a judge for chuyển vụ xử đến một thẩm phán để quyết định, liệu chính quyền có cần phải tiết lộ thêm chi tiết về chương trình để có thể tiếp tục hay appeals court sent the case back for a judge to determine whether the government must divulge more details about the program that would enable the case to go kiện sau đó được gửi đến một thẩm phán để chỉ định luật sư cho phường và, nếu người yêu cầu đã yêu cầu và Tòa án đồng ý, chỉ định giám khảo, khách thăm và/ hoặc người giám hộ ad petition is then transmitted to a judge for appointment of counsel for the ward and, if the petitioner has so requested and the Court concurs, appointment of an examiner, a visitor, and/or a guardian ad bà Howell, cả chấp hành viên và bác sĩ thú y trong vụ việc này đã phạm sai lầm, bởi thay vì cứ mù quáng làm theo di chúc của người chủ,họ đáng lẽ nên tìm đến một thẩm phán để xin hướng added that both the executor and the veterinarian made a mistake in this case, saying that instead of blindly following the wish expressed by the owner in her will,they could have gone to a judge for chọn thêm 2 thẩm phán để thay những thẩm phán thấy mình không có thể tham gia vào các phiên addition, two judges shall be selected for the purpose of replacing judges who find it impossible to một cô thiếu nữ 15 tuổi bị hội chứng Down mang thai,và cha mẹ của cô đến Thẩm phán để xin phép phá was a 15-year-old girl who became pregnant andher parents went to the judge to ask for permission to một cô thiếu nữ 15 tuổi bị hội chứng Down mang thai,và cha mẹ của cô đến Thẩm phán để xin phép phá fifteen-year-old girl with Down syndrome became pregnant andher parents went to the judge to get authorization for an đứng trước thẩm phán để cầu xin chồng tôi quay lại với chúng tôi, vì vậy chúng tôi có thể tiếp tục trở thành một gia stood in front of the judge to plead for my husband to move back in with us, so we could go on being a phánđể cai trị Assange đấu thầu để thoát khỏi hành động pháp lý ở to rule on Assange's bid to escape legal action in kết thúc ngu ngốc và thẩm phánđể ngu leadeth counselors away spoiled, and maketh the judges kết thúc ngu ngốc và thẩm phánđể ngu leadeth counsellors away stripped, And judges maketh he chưởng lý đã ra lệnh thẩm phánđể mở lại những trường hợp đóng hành chính Attorney General has ordered the judges to reopen those old administratively closed sẽ đến lần thứ hai nhưvị Vua và Thẩm phánđể hiển trị khắp cõi trần come again as King and Judge to rule victoriously over all the đã sáng tácngay một bức tranh trước mặt thẩm phánđể chứng minh mình là nghệ sĩ thực a painting in front of the judge to prove that she was the đã sáng tácngay một bức tranh trước mặt thẩm phánđể chứng minh mình là nghệ sĩ thực notoriously created a painting in front of the judge to prove that she was the kết quả của quá trình tố tụng tư pháp, thẩm phánđể hoàn thành quá trình phải đưa ra quyết a result of judicial proceedings, the judge to complete the process must make its án từ chối không đưa bản án cho tôi,ngay cả khi tôi đến gặp thẩm phánđể yêu cầu nhận bản court refused to give me the verdict,even when I went to the judge to ask for việc kiện cáo, chúng phải làm thẩm phánđể tuyên án theo phán quyết của are to be judges in controversies, and they are to render decisions in keeping with my 12, nếu không có gì thay đổi, thì sẽ có quá ít thẩm phánđể xét xử bất cứ vụ kiện mới December, if nothing changes, there will be too few judges to adjudicate any new thư ký không phê duyệt Cam kết Nghèo túng của bạn,ông ấy hay bà ấy phải nộp lên thẩm phánđể quyết the clerk does not approve your Affidavit of Indigency,he or she must send it to the judge to một cô thiếu nữ 15 tuổi bị hội chứng Down mang thai,và cha mẹ của cô đến Thẩm phánđể xin phép phá was a 15-year old Down's syndrome girl who became pregnant,and her parents went to the Judge to ask permission to thể một con ma và một đội ngũ thẩm phánđể giải quyết một bí ẩn giết người và trừng phạt những người phạm pháp?Can a ghost and a magistrate team up to solve a murder mystery and punish the wrongdoer?Tuy nhiên, trong hầu hết các tiểu bang,bạn có thể yêu cầu một thẩm phánđể bào chữa cho bạn khỏi các yêu cầu most states like that, however,a person can ask to be excused from that requirement by a nhiên, trong hầu hết các tiểu bang,bạn có thể yêu cầu một thẩm phánđể bào chữa cho bạn khỏi các yêu cầu in many of the states, the person can ask a judge to excuse her from the above phận này có tất cả 7 người,nhưng cần có ít nhất 3 thẩm phánđể nghe về các vụ việc và đưa ra phán top panel typically has seven people butneeds a minimum of three judges to hear cases and issue phận này có tất cả 7 người,nhưng cần có ít nhất 3 thẩm phánđể nghe về các vụ việc và đưa ra phán body typically consists of seven people but needs a minimum of three judges to hear cases and issue tôi hiểu rằng chính mình sẽ đang phạm pháp nếuchúng tôi hối lộ thẩm phánđể đảm bảo họ đưa ra phán quyết có lợi cho chúng know we would be breaking the law, for example,if we bribed a judge to make sure that he or she decides a case in our tôi hiểu rằng chính mình sẽ đang phạm pháp nếuchúng tôi hối lộ thẩm phánđể đảm bảo họ đưa ra phán quyết có lợi cho chúng know we would be breaking the law, for example,if we bribed a judge to make sure that he or she decides a case in our favor.
Bốn năm, sau khi ông Hastings bị cách chức thẩm phán, ông được bầu vào Quốc ghi danh vào mức độ làm chủ của Đại học bang Belarus thực hiện trên cơ sở các cuộc phỏng vấn của ứng viên với chính giảng viên, xác định mức độ kiến thức của ngôn ngữNga, việc bổ nhiệm các giám sát viên và thời gian học tại chức thẩm in the Belarusian State University master's degree carried out on the basis of the applicant's interview with the faculty administration, determine the degree of knowledge of the Russian language,the appointment of the supervisor and periods of study in the ứng cử viên phải đáp ứng một số điều kiện- không được phép là tù nhân, và lực lượng vũ must meet certain conditions- prisoners,civil servants, judges and members of the police and armed forces cannot khi đảm nhiệm chức Thẩm phán của Tòa án Tối cao và Chủ tịch Ủy ban Bầu cử Quốc gia, Kim đã trở thành Thủ tướng của Đại Hàn Dân Quốc từ năm 2002 đến năm 2003, dưới nhiệm kỳ của Tổng thống Kim Dae- his service as a justice of the Supreme Court and chairman of the National Election Commission, Kim became the acting Prime Minister of South Korea from 2002 to 2003, during Kim Dae-Jung's thống không thể bổ nhiệm các viên chức chính phủ, thẩm phán và những viên chức cao cấp khác mà không có" sự cố vấn và đồng ý" của Viện can the President nominate and appoint ambassadors, public ministers and judges of the Supreme Court without the advice and consent of the trong số 179 chức vụ thẩm phán tòa kháng cáo, các thẩm phán theo đảng Dân Chủ, hiện đang chiếm đa số 51%, sẽ chỉ còn chiếm khoảng 43%.And among the 179 circuit court judgeships, Democratic appointees now hold a slim majority, 51 percent, but that could fall to about 43 một số ước tính, gần công chức bao gồm thẩm phán và giảng viên, đã bị đình chỉ hoặc được lệnh phải từ some estimates, almost 50,000 public officials, including judges and academics, have been suspended or ordered to định này được áp dụng với những sửa đổi để trả lương cho công nhân viên,khác với các công chức hoặc thẩm phán, những công việc không thể bị chấm dứt tùy provision shall apply mutatis mutandis to salaried public employees,other than civil servants or judges, whose employment cannot be terminated at tháng 7 năm 2015, 26 phụ nữ cuốiIn July 2015,26 women were finally sworn in as thống có quyền ký hiệp uớc với các nước khác và bổ nhiệm các chứcvụ trong bộ máy liên bang, kể cả chức thẩm president has the power to make treaties with other nations andto make appointments to federal positions, including Elena Kagan đã tuyên thệ nhậm chức thẩm phán thứ 112 và là thẩm phán phụ nữ thứ 4 của Tối cao Pháp viện Hoa Kagan was sworn in as the 112th justice and fourth woman to serve on the Supreme ứng cử viên cho chức thẩm phán hiến pháp mới sẽ được quốc hội bầu trong cuộc họp tiếp theo bắt đầu vào ngày 29 tháng are set to elect candidates for the court's judges at its next session scheduled to begin on January rất quen thân với bố của Alex Redmayne,người gần đây đã rời khỏi chức thẩm phán tòa tối cao về nghỉ hưu, nhưng đứa con trai chưa một lần được xuất hiện trước mặt was well acquainted with Alex Redmayne's distinguished father,who had recently retired as a high court judge, but his son had never appeared before một bức thư tôi viết cho mẹ trong thời điểm đó thì tôi đã thắng trong các cuộc bỏ phiếu bầu người thu thuế, bí thư đẳng, thẩm phán thành phố,và tôi đang tranh chức thẩm phán hạt, một chức vụ quan trọng trong đời thật ở letter I wrote to Mother at the time recounts that I had already won elections for tax collector, party secretary, and municipal judge, and that I was running for county judge, an important position in real Arkansas Nhĩ Kỳ đã chính thức bắt giữ hơn người,sa thải hoặc đình chỉ công chức, thẩm phán, công tố viên, cảnh sát và những người khác trong một chiến dịch chưa từng has formally arrested more than 37,000 people and has already sacked orsuspended 100,000 civil servants, judges, prosecutors, police and others in an unprecedented Cập cách chức 41 thẩm phán do ủng hộ Anh em Hồi has fired 41 judges who have been supportive of the Muslim cả các quyết định của ban tổ chức và thẩm phán là cuối cùng và ràng decisions of Sponsor and the judges are final and nhân vật chính của hệ thống pháp lý liênbang là những người đảm nhiệm chức vụ thẩm phán và chánh main actors in the federal system arethe men and women who serve as judges and nhầm lẫn của các chức năng tư phápvà hành chính đã được giới thiệu một lần nữa bằng cách bổ nhiệm các quan chức làm thẩm confusion of the judicial andadministrative functions was introduced again by the appointment of officials as phó chánh án và ít nhất 1/ 2 số thành viên Tòa án Quốc gia phải có đủ trìnhThe deputy chairpersons of the Tribunal and at least one half of the members of the Tribunal shallpossess the qualifications required to hold the office of Bee vào thời điểm này là một viên chức huyện, thẩm phán, nhà lập pháp tiểu bang, chủ khách sạn và bưu Bee was by this time a district officer, magistrate, state legislator, hotelier, and vì Hiến pháp khôngấn định bất kỳ tiêu chuẩn nào cho chức vụ thẩm phán tòa tối cao, tổng thống có thể đề cử bất cứ the Constitution doesnot set forth any qualifications for service as a Justice, the President may nominate anyone to vít nói,“ Hai mươi bốn ngàn trong số những người ấy sẽ đảm trách những công việc của nhà CHÚA,Twenty-four thousand of these," David said,"shall have charge of the work in the house of the LORD,six thousand shall be officers and judges,Dù Quốc hội Mỹ đã luận tội và cách chức 8 thẩm phán liên bang, song chưa một tổng thống nào bị kết tội trong phiên xử luận tội ở thượng the Congress has impeached and removed eight federal judges, no president has ever been found guilty during a Senate impeachment 1880,Komura làm việc tại Bộ Tư pháp và sau khi giữ chức vụ thẩm phán của Tòa án Tối cao Nhật Bản, năm 1884 ông được chuyển đến Cục Phiên dịch thuộc Bộ Ngoại 1880, Komura joined the Ministry of Justice and, after serving as a judge of the Supreme Court of Japan, transferred in 1884 to the Translation Bureau in the Ministry of Foreign các Tòa án khác, đối với các trường hợp nằm trong các tiêu chuẩn này, chỉ có các linh mục mới cóthể thực hiện hợp lệ các chức năng Thẩm phán, Chưởng lý và Công chứng viên.”.In other Tribunals, for the cases under these norms,only priests can validly carry out the functions of Judge, Promoter of Justice and Notary”.Trong các Tòa án khác, đối với các trường hợp nằm trong các tiêu chuẩn này, chỉ có các linh mục mới cóthể thực hiện hợp lệ các chức năng Thẩm phán, Chưởng lý và Công chứng viên.”.In other Tribunals, however, in cases involving these norms,only priests can validly carry out the functions of Judge, Promoter of Justice, Notary, and Patron.
Chào các bạn, hiện nay có rất nhiều nghề nghiệp khác nhau. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số nghề nghiệp trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như nhà văn, người lái xe, gia sư, nghệ sĩ sáo, bác sĩ thú y, nhà du hành vũ trụ, nghiên cứu sinh, nhà từ thiện, phi công, thợ trang điểm, người làm seo, nhà ngoại giao, giáo viên, chính trị gia, nhà tạo mẫu, thu ngân, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một nghề nghiệp khác cũng rất quen thuộc đó là thẩm phán. Nếu bạn chưa biết thẩm phán tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé. Thám tử tiếng anh là gì Người quét dọn tiếng anh là gì Cảnh sát tiếng anh là gì Lính cứu hỏa tiếng anh là gì Con sư tử biển tiếng anh là gì Thẩm phán tiếng anh là gì Thẩm phán tiếng anh gọi là judge, phiên âm tiếng anh đọc là /dʒʌdʒ/. Judge /dʒʌdʒ/ đọc đúng tên tiếng anh của thẩm phán rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ judge rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm judge /dʒʌdʒ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ judge thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm trong tiếng anh để biết cách đọc cụ thể. Lưu ý Thẩm phán là chức danh xét xử chuyên nghiệp và là công chức của nhà nước. Có nhiều chức danh thẩm phán khác nhau như thẩm phán Toà án nhân dân tối cao, thẩm phán Toà án nhân dân cấp tỉnh, thẩm phán Toà án nhân dân cấp huyện, thẩm phán Toà án quân sự, thẩm phán Toà án quân sự cấp quân khu. Từ judge là để chỉ chung về thẩm phán, còn cụ thể thẩm phán trong lĩnh vực nào sẽ có cách gọi khác nhau. Xem thêm Cảnh sát tiếng anh là gì Thẩm phán tiếng anh là gì Một số nghề nghiệp khác trong tiếng anh Ngoài thẩm phán thì vẫn còn có rất nhiều nghề nghiệp khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các nghề nghiệp khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp. Sculptor /ˈskʌlptər/ nhà điêu khắc Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/ thợ trang điểm Soldier /ˈsəʊldʒər/ quân nhân Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/ thiết kế thời trang Coach /kəʊtʃ/ huấn luyện viênPoet /ˈpəʊət/ nhà thơ Shipper / người chuyển hàngGuitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/ nghệ sĩ ghi-taSailor / thủy thủStaff /stɑːf/ nhân viênFactory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/ công nhân nhà máyCivil servant / công chức nhà nướcPupil / học sinhDoorman / nhân viên trực cửaMarketing director / giám đốc truyền thôngProject manager / trưởng phòng dự ánLinguist /ˈlɪŋɡwɪst/ nhà ngôn ngữ học Driver /ˈdraɪvər/ người lái xe, tài xếDoctor / bác sĩPersonal Assistant / thư ký riêng PAMidwife / hộ sinhAuditor /ˈɔːdɪtər/ kiểm toán Nurse /nɜːs/ y táActress /ˈæktrəs/ nữ diễn viên Composer /kəmˈpəʊzər/ nhà soạn nhạcEngineer /ˌendʒɪˈnɪr/ kỹ sư Pilot / phi côngSecretary /ˈsekrəteri/ thư ký Lecturer /ˈlektʃərər/ giảng viênPhysicist /ˈfɪzɪsɪst/ nhà vật lý học SEOer / người làm seoCharity worker / nhà từ thiệnBanker /ˈbæŋkər/ nhân viên ngân hàng Tutor /ˈtuːtər/ gia sư Investment analyst / nhà nghiên cứu đầu tư Thẩm phán tiếng anh là gì Như vậy, nếu bạn thắc mắc thẩm phán tiếng anh là gì thì câu trả lời là judge, phiên âm đọc là /dʒʌdʒ/. Lưu ý là judge để chỉ chung về thẩm phán chứ không chỉ cụ thể về thẩm phán trong lĩnh vực nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về thẩm phán trong lĩnh vực nào thì cần gọi theo tên cụ thể của lĩnh vực đó. Về cách phát âm, từ judge trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ judge rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ judge chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn. Chỉ cần bạn luyện đọc một chút là sẽ đọc được chuẩn từ judge ngay. Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề
Có thể bạn quan tâmBài mẫu tiếng Anh 2023 Lớp 11 Bảng TSNam 15 tuổi cao bao nhiêu là đủNgày 21 tháng 5 năm 2023 là ngày gì?19/12 âm là ngày bao nhiêu dươngNgày 31 tháng 7 năm 2023 là ngày lễ gì? defendant bị cáo suspect nghi phạm police officer cảnh sát detective thám tử gavel búa gỗ của quan tòa gun súng handcuffs còng tay jail nhà tù fingerprint vân tay badge phù hiệu thẩm phán, cảnh sát... defense attorney luật sư bào chữa witness nhân chứng court reporter phóng viên tòa án judge thẩm phán Theo 7 ESL
thẩm phán tiếng anh là gì